Characters remaining: 500/500
Translation

dunce cap

Academic
Friendly

Từ "dunce cap" trong tiếng Anh có nghĩa " của người ngu ngốc". Đây một loại hình nón thường được dùng để chế nhạo những học sinh kém cỏi hoặc không thông minh trong các lớp học . này thường được làm bằng giấy có thể màu sắc sặc sỡ, thường màu vàng. Trong văn hóa, "dunce cap" tượng trưng cho sự ngu dốt hoặc thiếu hiểu biết.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "In the past, students who failed their exams would wear a dunce cap in front of the class." (Trong quá khứ, những học sinh không vượt qua kỳ thi sẽ phải đội dunce trước lớp.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The teacher jokingly referred to the student wearing the dunce cap, but it was meant to encourage him to try harder." (Giáo viên đã nói đùa về việc học sinh đội dunce, nhưng điều đó nhằm khuyến khích em ấy cố gắng hơn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Dunce: Từ này có thể dùng để chỉ một người ngu ngốc hoặc kém thông minh. dụ: "He felt like a dunce after making that mistake." (Anh ấy cảm thấy như một kẻ ngu ngốc sau khi mắc lỗi đó.)
  • Dunce's cap: Đây phiên bản sở hữu của từ "dunce cap", thường được sử dụng để nhấn mạnh sự liên quan đến một cá nhân nào đó.
  • Dullard: Từ này cũng có nghĩa người ngu ngốc, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác. dụ: "Don't be such a dullard; try to think outside the box." (Đừng ngu ngốc như vậy; hãy cố gắng suy nghĩ sáng tạo hơn.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To be in the doghouse": Có nghĩa bị chỉ trích hoặc không được yêu thích một lỗi lầm nào đó, tương tự như cảm giác một người đội dunce có thể trải qua.
  • "To feel like a fool": Cảm thấy ngu ngốc, tương tự như cảm giác khi đội dunce. dụ: "I felt like a fool when I realized I had the wrong date." (Tôi cảm thấy ngu ngốc khi nhận ra mình đã ngày sai.)
Tóm lại:

"Dunce cap" không chỉ một món đồ vật còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự chế nhạo thiếu hiểu biết.

Noun
  1. giống dunce's cap

Synonyms

Comments and discussion on the word "dunce cap"